Có 2 kết quả:
雞毛 jī máo ㄐㄧ ㄇㄠˊ • 鸡毛 jī máo ㄐㄧ ㄇㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken feather
(2) CL:根[gen1]
(3) trivial
(2) CL:根[gen1]
(3) trivial
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken feather
(2) CL:根[gen1]
(3) trivial
(2) CL:根[gen1]
(3) trivial
Bình luận 0