Có 2 kết quả:

雞毛 jī máo ㄐㄧ ㄇㄠˊ鸡毛 jī máo ㄐㄧ ㄇㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chicken feather
(2) CL:根[gen1]
(3) trivial

Từ điển Trung-Anh

(1) chicken feather
(2) CL:根[gen1]
(3) trivial